Đọc nhanh: 报检 (báo kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra kiểm dịch.
报检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra kiểm dịch
quarantine inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报检
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
检›