Đọc nhanh: 报摘 (báo trích). Ý nghĩa là: thông báo tin tức.
报摘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo tin tức
news digest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报摘
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 报告 很长 , 我 只 摘记 了 几个 要点
- báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
摘›