Đọc nhanh: 报废站 (báo phế trạm). Ý nghĩa là: trạm phế liệu.
报废站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm phế liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报废站
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 最老 的 飞机 报废 了
- Chiếc máy bay cũ nhất đã bị báo hỏng.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 这台 电脑 已经 报废 了
- Máy tính này đã báo hỏng.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
报›
站›