Đọc nhanh: 报名费 (báo danh phí). Ý nghĩa là: phí đăng ký.
报名费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí đăng ký
registration fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报名费
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 他 着急 去 报名 参军
- Anh ấy nóng lòng muốn đăng ký vào quân đội.
- 你 只要 报 一次 名就行
- Bạn báo danh một lần là được.
- 同学们 踊跃报名 参赛
- Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 公司 报销 所有 的 差旅费
- Công ty sẽ thanh toán toàn bộ chi phí công tác.
- 他 正在 准备 报销 差旅费
- Anh ấy đang chuẩn bị kết toán chi phí công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
报›
费›