Đọc nhanh: 护肘 (hộ chửu). Ý nghĩa là: đệm khuỷu tay, hỗ trợ khuỷu tay.
护肘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đệm khuỷu tay
elbow pad
✪ 2. hỗ trợ khuỷu tay
elbow support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护肘
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
肘›