Đọc nhanh: 护老者 (hộ lão giả). Ý nghĩa là: nhân viên chăm sóc người già, người chăm sóc người già.
护老者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên chăm sóc người già
aged care worker
✪ 2. người chăm sóc người già
carer of elderly persons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护老者
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 如何 保护 消费者 权益 ?
- Làm sao để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 护士 给 生病 的 老人 打针
- Y tá tiêm thuốc cho ông già ốm yếu.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 你老 这样 回护 他 , 他 越发 放纵 了
- anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
老›
者›