护老者 hù lǎozhě
volume volume

Từ hán việt: 【hộ lão giả】

Đọc nhanh: 护老者 (hộ lão giả). Ý nghĩa là: nhân viên chăm sóc người già, người chăm sóc người già.

Ý Nghĩa của "护老者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护老者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhân viên chăm sóc người già

aged care worker

✪ 2. người chăm sóc người già

carer of elderly persons

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护老者

  • volume volume

    - shì 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā de 老板 lǎobǎn

    - Anh ta sở hữu Stowaway.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 保护 bǎohù 消费者 xiāofèizhě 权益 quányì

    - Làm sao để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 护士 hùshi yòng 纱布 shābù le 患者 huànzhě de 脓水 nóngshuǐ

    - Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.

  • volume volume

    - 护士 hùshi gěi 生病 shēngbìng de 老人 lǎorén 打针 dǎzhēn

    - Y tá tiêm thuốc cho ông già ốm yếu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì 学生 xuésheng de 引导者 yǐndǎozhě

    - Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 这么 zhème duō 老年人 lǎoniánrén kàn 读者文摘 dúzhěwénzhāi

    - Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?

  • volume volume

    - 你老 nǐlǎo 这样 zhèyàng 回护 huíhù 越发 yuèfā 放纵 fàngzòng le

    - anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao