Đọc nhanh: 抢手货 (thương thủ hoá). Ý nghĩa là: hàng bán chạy, hàng hot, mặt hàng được săn đón.
抢手货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng bán chạy, hàng hot, mặt hàng được săn đón
人们争着购买的、十分畅销的货物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢手货
- 赶早 把 货 脱手
- mau tung hàng ra bán đi.
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 我要 抢修 手机
- Tôi cần phải sửa điện thoại gấp.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 我 的 手机 被 抢 了
- Điện thoại của tôi bị cướp mất rồi.
- 她 向 我 讲述 了 他 是 怎样 跑 到 她 跟前 抢走 她 的 手提包 的
- Cô ấy kể cho tôi nghe về cách anh ta chạy đến trước mặt cô ấy và cướp đi chiếc túi xách của cô ấy.
- 他 抢走 我 手中 的 提包 就 跑 了
- Anh ta đã cướp chiếc túi xách trong tay tôi và chạy mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
抢›
货›