抛补 pāo bǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phao bổ】

Đọc nhanh: 抛补 (phao bổ). Ý nghĩa là: bảo hiểm (tức là bảo hiểm chống lại tổn thất trong các giao dịch tài chính).

Ý Nghĩa của "抛补" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抛补 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo hiểm (tức là bảo hiểm chống lại tổn thất trong các giao dịch tài chính)

cover (i.e. insurance against loss in financial deals)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛补

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 补课 bǔkè le 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • volume volume

    - 人员 rényuán 最近 zuìjìn 略有 lüèyǒu 增补 zēngbǔ

    - nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 补课 bǔkè 之前 zhīqián de 失误 shīwù

    - Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.

  • volume volume

    - zài 操场上 cāochǎngshàng 抛球 pāoqiú wán

    - Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao