Đọc nhanh: 抚松县 (phủ tùng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fusong ở Baishan 白山, Cát Lâm.
✪ 1. Hạt Fusong ở Baishan 白山, Cát Lâm
Fusong county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚松县
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
抚›
松›