Đọc nhanh: 抚远县 (phủ viễn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fuyuan ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Fuyuan ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang
Fuyuan county in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚远县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
抚›
远›