Đọc nhanh: 抚养费 (phủ dưỡng phí). Ý nghĩa là: Trợ cấp nuôi. Ví dụ : - 法院推定抚养费是按时交的 Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
抚养费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ cấp nuôi
抚养费是父母或其他对未成年人负有抚养义务的人,为未成年人承担的生活、教育等费用。
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚养费
- 抚养 孩子 很 辛苦
- Nuôi dạy con cái rất vất vả.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 她 精心 抚养 了 她 的 孩子
- Cô ấy đã nuôi dạy con cái với tất cả tình yêu thương.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 对于 有 孩子 的 家庭 , 离婚 时 孩子 的 抚养权 是 一个 绕 不 过去 的 问题
- Đối với những gia đình có con, việc giành quyền nuôi con khi ly hôn là vấn đề không thể không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
抚›
费›