Đọc nhanh: 抛砖 (phao chuyên). Ý nghĩa là: để quả bóng lăn (viết tắt cho 拋磚引玉 | 抛砖引玉).
抛砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để quả bóng lăn (viết tắt cho 拋磚引玉 | 抛砖引玉)
to get the ball rolling (abbr. for 拋磚引玉|抛砖引玉 [pāo zhuān yǐn yù])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛砖
- 他 把 锚 投入 水中 抛锚
- Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抛›
砖›