Đọc nhanh: 外迁 (ngoại thiên). Ý nghĩa là: di chuyển sang nước ngoài.
外迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển sang nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外迁
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
迁›