Đọc nhanh: 折换率 (chiết hoán suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ chiết đổi.
折换率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ chiết đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折换率
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 坦率地 交换意见
- Thẳng thắn trao đổi ý kiến.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
换›
率›