Đọc nhanh: 抗病毒药 (kháng bệnh độc dược). Ý nghĩa là: chống vi-rút.
抗病毒药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống vi-rút
antivirals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗病毒药
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 药物 可以 帮助 抵抗 疾病
- Thuốc có thể giúp chống lại bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
毒›
病›
药›