Đọc nhanh: 抗毒药 (kháng độc dược). Ý nghĩa là: Giải độc.
抗毒药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗毒药
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
毒›
药›