抗日 kàngrì
volume volume

Từ hán việt: 【kháng nhật】

Đọc nhanh: 抗日 (kháng nhật). Ý nghĩa là: chống Nhật (đặc biệt là các hoạt động thời chiến), để chống lại Nhật Bản (đặc biệt là trong Thế chiến 2). Ví dụ : - 东北抗日联军。 liên quân Đông Bắc kháng Nhật.. - 抗日战争后期。 giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.. - 九一八事变后许多青年都参加了抗日救国运动。 sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

Ý Nghĩa của "抗日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗日 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống Nhật (đặc biệt là các hoạt động thời chiến)

anti-Japanese (esp. wartime activities)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng 后期 hòuqī

    - giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.

  • volume volume

    - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng

    - Cuộc chiến chống Nhật.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng 时期 shíqī

    - Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. để chống lại Nhật Bản (đặc biệt là trong Thế chiến 2)

to resist Japan (esp. during WW2)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗日

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng

    - Cuộc chiến chống Nhật.

  • volume volume

    - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng 时期 shíqī

    - Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.

  • volume volume

    - 抗日战争 kàngrìzhànzhēng 后期 hòuqī

    - giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao