Đọc nhanh: 抗拉度 (kháng lạp độ). Ý nghĩa là: Độ bền kéo.
抗拉度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ bền kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗拉度
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
抗›
拉›