抖瑟 dǒu sè
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu sắt】

Đọc nhanh: 抖瑟 (đẩu sắt). Ý nghĩa là: làm run lên, rùng mình, run rẩy.

Ý Nghĩa của "抖瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抖瑟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. làm run lên

to quiver

✪ 2. rùng mình

to shiver

✪ 3. run rẩy

to tremble

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖瑟

  • volume volume

    - 发抖 fādǒu

    - Anh ấy run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 发抖 fādǒu

    - Anh ấy sợ đến run rẩy.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 声音 shēngyīn hěn 微弱 wēiruò

    - Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng shì 八十 bāshí 高龄 gāolíng le 还是 háishì 那么 nàme 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.

  • volume volume

    - dǒu le dǒu 衣服 yīfú

    - Anh ấy giũ quần áo.

  • volume volume

    - 瑟瑟 sèsè 发抖 fādǒu

    - run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 全身 quánshēn 发抖 fādǒu

    - Anh ấy sợ đến mức toàn thân run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao