Đọc nhanh: 扣款 (khấu khoản). Ý nghĩa là: trừ tiền.
扣款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
款›