Đọc nhanh: 内部收益率 (nội bộ thu ích suất). Ý nghĩa là: Internal rate of return Tỉ suất thu nhập nội bộ.
内部收益率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Internal rate of return Tỉ suất thu nhập nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部收益率
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
收›
率›
益›
部›