抓药 zhuāyào
volume volume

Từ hán việt: 【trảo dược】

Đọc nhanh: 抓药 (trảo dược). Ý nghĩa là: bốc thuốc; hốt thuốc (theo toa); cắt thuốc, đi bốc thuốc; đi hốt thuốc; đi mua thuốc (theo toa).

Ý Nghĩa của "抓药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓药 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bốc thuốc; hốt thuốc (theo toa); cắt thuốc

中药店按照顾客的药方取药,也指医院的药房为病人取中药

✪ 2. đi bốc thuốc; đi hốt thuốc; đi mua thuốc (theo toa)

拿着药方到中药店买药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓药

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 药方 yàofāng 抓药 zhuāyào

    - Anh ấy bốc thuốc theo đơn.

  • volume volume

    - 抓一 zhuāyī 服药 fúyào

    - đi hốt một thang thuốc.

  • volume volume

    - 需要 xūyào zhuā 一帖 yītiē yào

    - Tôi cần đi bốc một thang thuốc.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bìng zhuā 点子 diǎnzi yào chī jiù hǎo le

    - bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 慎重考虑 shènzhòngkǎolǜ 免得 miǎnde 发生 fāshēng 问题 wèntí shí méi 抓挠 zhuānao

    - phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 使用 shǐyòng 天然 tiānrán 草药 cǎoyào 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao