抓搔 zhuā sāo
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tao】

Đọc nhanh: 抓搔 (trảo tao). Ý nghĩa là: gãi ngứa.

Ý Nghĩa của "抓搔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓搔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gãi ngứa

to scratch an itch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓搔

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì 抓走 zhuāzǒu 爸爸 bàba

    - Họ sẽ bắt bố.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • volume volume

    - 鳝鱼 shànyú 很长 hěnzhǎng 而且 érqiě 很难 hěnnán 抓住 zhuāzhù

    - Con cá mực rất dài và khó bắt được.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • volume volume

    - 分工 fēngōng zhuā 生产 shēngchǎn

    - anh ấy nắm phân công sản xuất.

  • volume volume

    - 出场 chūchǎng 便 biàn 抓住 zhuāzhù 观众 guānzhòng

    - Anh ấy hễ xuất hiện thì sẽ thu hút khán giả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓获 zhuāhuò le 几名 jǐmíng 反动派 fǎndòngpài

    - Họ đã bắt được vài tên phản động.

  • volume volume

    - zài 合适 héshì de 时机 shíjī 抓住 zhuāzhù le 机会 jīhuì

    - Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tao , Trảo
    • Nét bút:一丨一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QEII (手水戈戈)
    • Bảng mã:U+6414
    • Tần suất sử dụng:Trung bình