抓去 zhuā qù
volume volume

Từ hán việt: 【trảo khứ】

Đọc nhanh: 抓去 (trảo khứ). Ý nghĩa là: bắt và mang đi. Ví dụ : - 他们把唐娜抓去问话了 Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.

Ý Nghĩa của "抓去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt và mang đi

to arrest and take away

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 唐娜 tángnà zhuā 问话 wènhuà le

    - Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓去

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • volume volume

    - 需要 xūyào zhuā 一帖 yītiē yào

    - Tôi cần đi bốc một thang thuốc.

  • volume volume

    - 一去不返 yīqùbùfǎn

    - một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.

  • volume volume

    - yào 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān zuò

    - Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.

  • volume volume

    - guò 两天 liǎngtiān zhuā 空儿 kòngér 去一趟 qùyītàng

    - qua mấy ngày tôi sẽ tranh thủ đi một chuyến.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 杠子 gàngzi 一悠 yīyōu jiù 上去 shǎngqù le

    - Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 唐娜 tángnà zhuā 问话 wènhuà le

    - Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓阄 zhuājiū lái 决定 juédìng shuí xiān

    - Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao