Đọc nhanh: 抓力 (trảo lực). Ý nghĩa là: nắm chặt.
抓力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm chặt
grip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 这个 故事 有 一种 魔力 抓住 我 的 心
- câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
抓›