把儿 bà er
volume volume

Từ hán việt: 【bả nhi】

Đọc nhanh: 把儿 (bả nhi). Ý nghĩa là: một tay cầm, bụm; nắm, cán; quai; tay cầm. Ví dụ : - 把儿女抚养成人。 nuôi nấng con cái trưởng thành.. - 扇子把儿 cán phất trần

Ý Nghĩa của "把儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把儿 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. một tay cầm

a handle

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿女 érnǚ 抚养 fǔyǎng 成人 chéngrén

    - nuôi nấng con cái trưởng thành.

✪ 2. bụm; nắm

一手抓起的数量

✪ 3. cán; quai; tay cầm

器具上便于用手拿的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - cán phất trần

✪ 4. đốc

门窗等的拉手或器物上手拿的地方

✪ 5. xoác; bó

把东西扎在一起的捆子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把儿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 劲儿 jìner 使 shǐ jǐn le

    - Anh ấy đã dùng hết sức lực của mình.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 保了 bǎole 出来 chūlái

    - Ông ấy bảo lãnh con trai ra.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái de 事儿 shìer wàng le

    - Anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • volume volume

    - 一使 yīshǐ 绊儿 bànér jiù 摔倒 shuāidǎo le

    - nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • volume volume

    - shàng de 肥太多 féitàiduō 根儿 gēnér dōu 烧坏 shāohuài le

    - Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao