Đọc nhanh: 把拔 (bả bạt). Ý nghĩa là: bố.
把拔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố
daddy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把拔
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 把 草拔 干净 了
- Nhổ sạch cỏ rồi.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
拔›