Đọc nhanh: 承销 (thừa tiêu). Ý nghĩa là: người nhận hàng, bán như một đại lý, bảo lãnh (tức là bảo lãnh tài trợ).
承销 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. người nhận hàng
consignee
✪ 2. bán như một đại lý
to sell as agent
✪ 3. bảo lãnh (tức là bảo lãnh tài trợ)
to underwrite (i.e. guarantee financing)
✪ 4. Đánh giá rủi ro
underwriting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承销
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
销›