技术科 jìshù kē
volume volume

Từ hán việt: 【kĩ thuật khoa】

Đọc nhanh: 技术科 (kĩ thuật khoa). Ý nghĩa là: Phòng kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "技术科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

技术科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng kỹ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术科

  • volume volume

    - 科学技术 kēxuéjìshù 情报 qíngbào

    - tình báo khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 科学技术 kēxuéjìshù bìng 不是 búshì 那么 nàme 神秘 shénmì 只要 zhǐyào 努力 nǔlì 钻研 zuānyán jiù 可以 kěyǐ 掌握 zhǎngwò

    - khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn 科学技术 kēxuéjìshù 交流活动 jiāoliúhuódòng

    - Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - 科学技术 kēxuéjìshù yào 造福 zàofú 人民 rénmín

    - Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.

  • volume volume

    - 科技 kējì 术语 shùyǔ 常常 chángcháng bèi 简称 jiǎnchēng

    - Thuật ngữ công nghệ thường được gọi tắt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào yǒu 一支 yīzhī 强大 qiángdà de 科学技术 kēxuéjìshù 队伍 duìwǔ

    - chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh

  • volume volume

    - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 科学技术 kēxuéjìshù 普及 pǔjí 提高 tígāo de 关系 guānxì

    - giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao