Đọc nhanh: 承尘 (thừa trần). Ý nghĩa là: lọng che; lọng, trần nhà.
承尘 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọng che; lọng
古代在座位顶上设置的帐子
承尘 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trần nhà
天花板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承尘
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 他 坦白 地 承认 问题
- Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他 在 会议 上 奉承 上司
- Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.
- 他 坚守 承诺 , 从未 失信
- Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
承›