Đọc nhanh: 承天 (thừa thiên). Ý nghĩa là: Thừa Thiên; tỉnh Thừa Thiên.
承天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thừa Thiên; tỉnh Thừa Thiên
省越南地名中越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承天
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 昨天 我 承 热情 招待
- Hôm qua tôi nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình.
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 他 承诺 每天 准时 上班
- Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
承›