Đọc nhanh: 承头 (thừa đầu). Ý nghĩa là: dẫn đầu; chỉ dẫn; dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy.
承头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn đầu; chỉ dẫn; dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy
领头的人;担当头面人物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
承›