找缝子 zhǎo fèng zi
volume volume

Từ hán việt: 【trảo phùng tử】

Đọc nhanh: 找缝子 (trảo phùng tử). Ý nghĩa là: bắt nét.

Ý Nghĩa của "找缝子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找缝子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt nét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找缝子

  • volume volume

    - 墙裂 qiángliè le dào 缝子 fèngzi

    - tường có một vết nứt.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 缝补 féngbǔ 那条 nàtiáo jiù 裤子 kùzi

    - Mẹ đang vá lại chiếc quần cũ đó.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 骑缝 qífèng 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.

  • volume volume

    - zhǐ 找到 zhǎodào le 三只 sānzhǐ 袜子 wàzi

    - Tôi chỉ tìm thấy ba chiếc tất.

  • volume volume

    - 书掉 shūdiào zài 两张 liǎngzhāng 桌子 zhuōzi de 夹缝 jiāfèng

    - sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 找乐 zhǎolè ér

    - Bọn trẻ đang tìm niềm vui.

  • volume

    - 找到 zhǎodào le 丢失 diūshī de 卷子 juǎnzi

    - Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhǎo 不到 búdào 活干 huógàn de 演员 yǎnyuán zhù zài 合租 hézū de 房子 fángzi

    - Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao