Đọc nhanh: 找缝子 (trảo phùng tử). Ý nghĩa là: bắt nét.
找缝子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt nét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找缝子
- 墙裂 了 道 缝子
- tường có một vết nứt.
- 妈妈 在 缝补 那条 旧 裤子
- Mẹ đang vá lại chiếc quần cũ đó.
- 孩子 们 骑缝 玩耍 很 开心
- Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.
- 我 只 找到 了 三只 袜子
- Tôi chỉ tìm thấy ba chiếc tất.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 孩子 们 在 找乐 儿
- Bọn trẻ đang tìm niềm vui.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
找›
缝›