Đọc nhanh: 找病 (trảo bệnh). Ý nghĩa là: tự chuốc lấy phiền phức; tự chuốc hoạ vào thân; tự chuốc lấy bệnh.
找病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự chuốc lấy phiền phức; tự chuốc hoạ vào thân; tự chuốc lấy bệnh
自找生病比喻自寻苦恼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找病
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 我 去 找 中医 看病
- Tôi đi tìm thầy thuốc Đông y để khám bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
病›