Đọc nhanh: 批流年 (phê lưu niên). Ý nghĩa là: để xem tử vi hàng năm của ai đó.
批流年 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xem tử vi hàng năm của ai đó
to cast sb's yearly horoscope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批流年
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 当年 流散 在外 的 灾民 陆续 返回 了 家乡
- năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
批›
流›