Đọc nhanh: 批汇 (phê hối). Ý nghĩa là: chấp thuận sử dụng ngoại tệ.
批汇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp thuận sử dụng ngoại tệ
to approve use of foreign currency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批汇
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
汇›