Đọc nhanh: 批发保险 (phê phát bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm bán buôn.
批发保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm bán buôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批发保险
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
发›
批›
险›