Đọc nhanh: 批发价格 (phê phát giá các). Ý nghĩa là: Giá bán buôn,giá sỉ, giá bán sỉ. Ví dụ : - 现在,我们特别提供可编程的LED标志板所有零售与批发价格. Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
批发价格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giá bán buôn,giá sỉ
按开展批发业务的部门划分可分为商业部门批发价格和物资部门供应价格;按产品划分可分为工业品批发价格和农产品批发价格;按地区可分为产地批发价格和销地批发价格。
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
✪ 2. giá bán sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批发价格
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 批发价格
- Giá bán sỉ; giá sỉ.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
发›
批›
格›