扶病 fúbìng
volume volume

Từ hán việt: 【phù bệnh】

Đọc nhanh: 扶病 (phù bệnh). Ý nghĩa là: mang bệnh; bị bệnh (mà vẫn làm việc). Ví dụ : - 扶病出席 bị bệnh mà vẫn đến họp.. - 扶病工作 mang bệnh mà vẫn làm việc

Ý Nghĩa của "扶病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang bệnh; bị bệnh (mà vẫn làm việc)

带着病 (做某件事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扶病 fúbìng 出席 chūxí

    - bị bệnh mà vẫn đến họp.

  • volume volume

    - 扶病 fúbìng 工作 gōngzuò

    - mang bệnh mà vẫn làm việc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶病

  • volume volume

    - 扶病 fúbìng 工作 gōngzuò

    - mang bệnh mà vẫn làm việc

  • volume volume

    - 扶病 fúbìng 出席 chūxí

    - bị bệnh mà vẫn đến họp.

  • volume volume

    - 护士 hùshi 搀扶 chānfú 病人 bìngrén 走路 zǒulù

    - Y tá đỡ bệnh nhân đi bộ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 没有 méiyǒu 子女 zǐnǚ 病中 bìngzhōng 全靠 quánkào 街坊 jiēfāng 尽心 jìnxīn 扶持 fúchí

    - Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.

  • volume volume

    - de tuǐ bìng 已经 yǐjīng 减轻 jiǎnqīng 一个 yígè rén zhe 可以 kěyǐ 往前 wǎngqián 磨蹭 mócèng le

    - vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 生病 shēngbìng le zhǎo 个人 gèrén 替班 tìbān

    - hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao