Đọc nhanh: 扶轮社 (phù luân xã). Ý nghĩa là: câu lạc bộ quay. Ví dụ : - 我要在扶轮社接受授奖 Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.
扶轮社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu lạc bộ quay
Rotary Club
- 我要 在 扶轮社 接受 授奖
- Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶轮社
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 我要 在 扶轮社 接受 授奖
- Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扶›
社›
轮›