Đọc nhanh: 扯谈 (xả đàm). Ý nghĩa là: nói chuyện vô nghĩa (phương ngữ), bàn tán.
扯谈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện vô nghĩa (phương ngữ)
to talk nonsense (dialect)
✪ 2. bàn tán
对人或事物的好坏、是非等表示意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯谈
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 大家 不要 闲扯 了 , 谈 正事 吧
- mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 好 了 , 我们 不要 扯皮 了 , 还是 谈 正题 吧
- thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
谈›