Đọc nhanh: 扳指 (ban chỉ). Ý nghĩa là: nhẫn ngón cái trang trí (ban đầu là một chiếc nhẫn, thường được làm từ ngọc bích, được các cung thủ đeo vào thời cổ đại để bảo vệ ngón cái bên phải khi rút dây cung).
扳指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẫn ngón cái trang trí (ban đầu là một chiếc nhẫn, thường được làm từ ngọc bích, được các cung thủ đeo vào thời cổ đại để bảo vệ ngón cái bên phải khi rút dây cung)
ornamental thumb ring (originally a ring, often made from jade, worn by archers in ancient times to protect the right thumb when drawing a bowstring)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳指
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
指›