Đọc nhanh: 扯裂 (xả liệt). Ý nghĩa là: Yên nghỉ.
扯裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yên nghỉ
rip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯裂
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 扯 着 那块布
- Anh ấy kéo miếng vải đó.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 他 扯 着 风筝 的 线
- Anh ấy kéo theo sợi dây diều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
裂›