Đọc nhanh: 扮酷 (ban khốc). Ý nghĩa là: hành động tuyệt vời.
扮酷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành động tuyệt vời
to act cool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扮酷
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 他 打扮 有点 村
- Anh ấy ăn mặc hơi quê.
- 他 在 乔装打扮
- Anh ấy đang cải trang.
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扮›
酷›