Đọc nhanh: 扬中 (dương trung). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yangzhong ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô.
扬中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Yangzhong ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô
Yangzhong county level city in Zhenjiang 鎮江|镇江 [Zhènjiāng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬中
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 风筝 在 空中 翩翩 飞扬
- Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
扬›