Đọc nhanh: 扫雷艇 (tảo lôi đĩnh). Ý nghĩa là: tàu quét mìn.
扫雷艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu quét mìn
minesweeper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫雷艇
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 他 回去 打扫 房间 了
- Anh ấy về dọn dẹp phòng rồi.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
艇›
雷›