Đọc nhanh: 扳道员 (ban đạo viên). Ý nghĩa là: người chỉ điểm, người chuyển mạch, người gác ghi.
扳道员 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người chỉ điểm
pointsman
✪ 2. người chuyển mạch
switchman
✪ 3. người gác ghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳道员
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
扳›
道›