Đọc nhanh: 扫边 (tảo biên). Ý nghĩa là: đóng vai phụ; vào vai phụ. Ví dụ : - 扫边老生。 đóng vai ông già.
扫边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng vai phụ; vào vai phụ
担任戏曲中的配角
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫边
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
边›