扫榻 sǎo tà
volume volume

Từ hán việt: 【tảo tháp】

Đọc nhanh: 扫榻 (tảo tháp). Ý nghĩa là: quét dọn giường chiếu (đón khách).

Ý Nghĩa của "扫榻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫榻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quét dọn giường chiếu (đón khách)

打扫床上灰尘,表示欢迎客人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫榻

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān ma

    - Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngày hôm qua không?

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān méi 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Anh ấy không dọn dẹp phòng ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 扫成 sǎochéng 一堆 yīduī

    - Anh ấy quét lá thành một đống.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng sǎo 院子 yuànzi

    - Mỗi buổi sáng anh ấy đều quét sân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 清扫 qīngsǎo 着烬 zhejìn

    - Anh ấy cẩn thận quét sạch tàn tro.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 起身 qǐshēn hòu jiù 挑水 tiāoshuǐ sǎo 院子 yuànzi

    - anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.

  • - 每天 měitiān dōu 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 保持 bǎochí 家里 jiālǐ 干净 gānjìng

    - Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DASM (木日尸一)
    • Bảng mã:U+69BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình