Đọc nhanh: 扬眉 (dương mi). Ý nghĩa là: nhướng mày.
扬眉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhướng mày
to raise eyebrows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬眉
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
眉›